Để bắt đầu chương trình hỗ trợ các bạn tranh chấp tại Tòa án và tư vấn
pháp luật mọi lĩnh vực ngoài tòa án tôi thông báo đến quý khách hàng chương
trình tư vấn của tôi như sau:
Dưới đây là danh sách các lĩnh vực tranh chấp dân sự được phân chia chi tiết để khách hàng dễ dàng nhận biết:
1. Tổng quan về quan hệ dân sự và tranh chấp dân sự
Quan hệ dân sự là các mối quan hệ phát sinh giữa cá nhân, tổ chức trong
đời sống xã hội, được điều chỉnh bởi pháp luật dân sự. Những quan hệ này bao gồm
quyền sở hữu, nghĩa vụ hợp đồng, bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, thừa kế,
hôn nhân và gia đình...
Tranh chấp dân sự xảy ra khi các bên không thể thống nhất về quyền và
nghĩa vụ của mình, dẫn đến xung đột lợi ích và phải nhờ đến sự can thiệp của cơ
quan có thẩm quyền như Tòa án hoặc Trọng tài để giải quyết.
2. Nguyên nhân dẫn đến tranh chấp dân sự
Có nhiều nguyên nhân khác nhau khiến tranh chấp dân sự phát sinh, trong
đó có thể chia thành các nhóm chính sau:
a) Nguyên nhân chủ quan
- Thiếu hiểu biết pháp luật: Nhiều cá nhân, tổ chức tham gia giao dịch
nhưng không nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình, dẫn đến vi phạm hoặc hiểu
sai thỏa thuận.
- Không tuân thủ cam kết, thỏa thuận: Một bên vi phạm hợp đồng, không thực hiện
đúng nghĩa vụ, gây thiệt hại cho bên còn lại.
- Lợi ích xung đột, tranh giành quyền lợi: Trong các quan hệ về tài sản, thừa kế, hợp
tác kinh doanh, tranh chấp thường phát sinh do mỗi bên muốn giành phần lợi
nhiều hơn.
b) Nguyên nhân khách quan
- Sự thay đổi của pháp luật và chính sách: Luật pháp thay đổi nhưng các bên không cập
nhật kịp thời, dẫn đến cách hiểu và áp dụng khác nhau.
- Biến động kinh tế, xã hội: Khủng hoảng tài chính, lạm phát, dịch bệnh
có thể khiến một bên mất khả năng thực hiện hợp đồng.
- Lỗi của bên thứ ba: Một số tranh chấp phát sinh do hành vi
gian lận, xúi giục từ bên thứ ba (như đối tác, người môi giới, ngân
hàng…).
3. Hậu quả của tranh chấp dân sự
Khi tranh chấp dân sự xảy ra, các bên có thể đối mặt với nhiều hậu quả
tiêu cực như:
- Thiệt hại tài chính: Mất tiền, mất tài sản hoặc mất cơ hội
kinh doanh.
- Mất thời gian và công sức: Quá trình giải quyết tranh chấp kéo dài,
tốn kém chi phí pháp lý.
- Ảnh hưởng danh tiếng và quan hệ giữa các
bên: Tranh chấp có thể
làm rạn nứt quan hệ hợp tác, ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp hoặc cá
nhân.
- Tăng gánh nặng cho hệ thống tư pháp: Số lượng vụ án tranh chấp dân sự gia
tăng gây áp lực lên Tòa án và cơ quan giải quyết tranh chấp.
4. Giải pháp hạn chế tranh chấp dân sự
- Nâng cao nhận thức pháp luật: Các cá nhân, tổ chức cần tìm hiểu rõ quyền
và nghĩa vụ của mình khi tham gia giao dịch.
- Soạn thảo hợp đồng chặt chẽ: Cần có hợp đồng rõ ràng, quy định chi tiết
về quyền, nghĩa vụ, phương thức xử lý khi có tranh chấp.
- Tăng cường thương lượng, hòa giải: Cố gắng giải quyết tranh chấp bằng
thương lượng, hòa giải trước khi đưa ra Tòa án.
- Sử dụng trọng tài thương mại: Đối với tranh chấp hợp đồng lớn, doanh
nghiệp có thể chọn cơ chế trọng tài để giải quyết nhanh chóng và hiệu quả
hơn.
5. Kết luận
Quan hệ dân sự là một phần không thể thiếu trong đời sống xã hội, nhưng
cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ tranh chấp. Việc hiểu rõ nguyên nhân, hậu quả của
tranh chấp và áp dụng các giải pháp phù hợp sẽ giúp hạn chế rủi ro pháp lý, bảo
vệ quyền lợi của các bên và góp phần duy trì sự ổn định trong xã hội.
Và sau đây tôi lần lượt đánh giá
nguyên nhân xảy ra tranh chấp như sau:
Thứ nhất Thừa kế: là một trong những lĩnh vực thường xuyên phát sinh
tranh chấp trong quan hệ dân sự. Tranh chấp thừa kế không chỉ ảnh hưởng đến quyền
lợi tài sản mà còn làm rạn nứt quan hệ gia đình. Khi các bên không thể tự giải
quyết, việc nhờ đến pháp luật là bước cuối cùng để phân định quyền lợi rõ ràng.
1. Nguyên nhân dẫn đến tranh chấp thừa kế
Có nhiều nguyên nhân khiến tranh chấp thừa kế xảy ra, có thể chia thành
các nhóm chính sau:
A. Nguyên nhân chủ quan
1. Không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp
o
Người để lại
di sản không lập di chúc, dẫn đến việc chia thừa kế theo pháp luật, dễ xảy ra
tranh chấp khi các bên có quyền lợi mâu thuẫn.
o
Di chúc
không hợp lệ do vi phạm quy định pháp luật về hình thức, nội dung hoặc bị tòa
án tuyên vô hiệu vì có dấu hiệu cưỡng ép, lừa dối.
2. Mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình
o
Anh em ruột,
con riêng, con nuôi, vợ trước – vợ sau thường xảy ra tranh chấp do mỗi người có
quan điểm khác nhau về quyền lợi của mình.
o
Quan hệ
gia đình phức tạp (ly hôn, tái hôn, con riêng, con chung) cũng làm phát sinh
mâu thuẫn về việc ai được hưởng tài sản và hưởng bao nhiêu.
3. Lợi ích kinh tế và sự tranh giành tài sản
o
Khi tài sản
thừa kế có giá trị lớn (đất đai, nhà cửa, doanh nghiệp), nhiều người có quyền lợi
liên quan muốn giành phần nhiều hơn, dẫn đến xung đột.
o
Một số người
được hưởng thừa kế nhưng không muốn chia sẻ với người khác, cố tình chiếm đoạt
hoặc che giấu tài sản.
4. Người thừa kế không minh bạch tài sản
o
Một số trường
hợp người đang quản lý tài sản không công khai, giấu di sản hoặc tự ý định đoạt
mà không có sự đồng ý của những người thừa kế khác.
B. Nguyên nhân khách quan
1. Pháp luật thay đổi hoặc chưa rõ ràng
o
Các quy định
pháp luật về thừa kế thay đổi qua từng thời kỳ, có thể khiến việc áp dụng luật
gặp khó khăn.
o
Một số trường
hợp pháp luật chưa quy định cụ thể (ví dụ: quyền thừa kế của con ngoài giá thú,
tranh chấp giữa vợ/chồng cũ…).
2. Ảnh hưởng của tập quán và tư tưởng cũ
o
Ở một số
gia đình, tư tưởng “con trai hưởng tài sản, con gái không có phần” vẫn tồn tại,
gây bất bình đẳng trong phân chia thừa kế.
o
Nhiều người
cao tuổi không muốn lập di chúc vì quan niệm kiêng kỵ, dẫn đến tranh chấp sau
khi qua đời.
3. Tác động từ bên thứ ba
o
Một số người
bên ngoài (hàng xóm, bạn bè, thậm chí luật sư) có thể xúi giục hoặc kích động
tranh chấp để trục lợi.
o
Một số cơ
quan nhà nước khi giải quyết hồ sơ thừa kế có thể gây khó khăn hoặc chậm trễ,
làm căng thẳng kéo dài.
2. Vì sao tranh chấp thừa kế thường phải nhờ đến pháp luật can thiệp?
Khi các bên không thể tự giải quyết bằng hòa giải, tranh chấp thừa kế buộc
phải đưa ra tòa án để phân xử. Các lý do chính gồm:
1. Không đạt được thỏa thuận về phân chia tài sản
o
Một số người
thừa kế không đồng ý với cách chia tài sản hoặc không muốn từ bỏ quyền lợi.
o
Có người cố
tình chiếm giữ tài sản, không hợp tác để phân chia.
2. Di chúc bị nghi ngờ về tính hợp pháp
o
Một bên
cho rằng di chúc bị giả mạo, có dấu hiệu lừa dối, cưỡng ép, hoặc người lập di
chúc không đủ minh mẫn.
o
Có khi di
chúc bị thất lạc hoặc không được công chứng, dẫn đến tranh chấp về tính pháp
lý.
3. Tài sản chưa rõ ràng về quyền sở hữu
o
Đôi khi
tài sản thừa kế liên quan đến nhiều chủ sở hữu, có phần thuộc sở hữu chung hoặc
đang tranh chấp với người khác.
o
Một số tài
sản chưa có giấy tờ hợp lệ (đất chưa có sổ đỏ, nhà ở trên đất chưa được cấp
phép…).
4. Người thừa kế bị xâm phạm quyền lợi
o
Một số người
thừa kế hợp pháp không được nhận phần tài sản của mình do người khác chiếm đoạt.
o
Một số trường
hợp có người thân bị mất năng lực hành vi dân sự, trẻ em chưa đủ tuổi nhưng quyền
lợi không được bảo vệ đúng cách.
5. Xung đột kéo dài, cần sự can thiệp của pháp luật
o
Khi tranh
chấp kéo dài nhiều năm, không thể thương lượng, việc khởi kiện là cách duy nhất
để giải quyết dứt điểm.
o
Một số trường
hợp cần cơ quan nhà nước hỗ trợ cưỡng chế, thu hồi tài sản để đảm bảo thực thi
phán quyết.
3. Giải pháp hạn chế tranh chấp thừa kế
Để giảm nguy cơ tranh chấp thừa kế, có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Lập di chúc rõ ràng và hợp pháp: Người có tài sản nên lập di chúc sớm,
công chứng hoặc chứng thực để tránh tranh chấp sau này.
- Thống nhất tài sản thừa kế ngay từ đầu: Gia đình nên có sự thảo luận, thống nhất
về việc chia tài sản ngay khi người để lại di sản còn sống.
- Công khai thông tin về tài sản: Tránh giấu giếm tài sản, công khai minh
bạch các thông tin liên quan để đảm bảo quyền lợi cho mọi người.
- Hòa giải trước khi đưa ra tòa án: Nếu có tranh chấp, nên ưu tiên hòa giải
gia đình hoặc thông qua luật sư, trung gian hòa giải trước khi khởi kiện.
4. Kết luận
Tranh chấp thừa kế là một trong những loại tranh chấp dân sự phổ biến và
phức tạp nhất. Nguyên nhân có thể xuất phát từ mâu thuẫn gia đình, sự thiếu
minh bạch về tài sản, di chúc không hợp pháp, hoặc tác động từ bên ngoài. Khi
không thể tự giải quyết, nhờ đến pháp luật là giải pháp cuối cùng để đảm bảo
quyền lợi của các bên. Tuy nhiên, để tránh mất thời gian, chi phí và ảnh hưởng
đến quan hệ gia đình, mỗi cá nhân và gia đình nên chủ động lập kế hoạch thừa kế
minh bạch, tuân thủ pháp luật và tìm kiếm giải pháp hòa giải trước khi tranh chấp
leo thang.
1.
Tranh chấp thừa kế
- Tranh chấp
chia di sản thừa kế theo di chúc
- Tranh chấp
chia di sản thừa kế theo pháp luật
- Tranh chấp về
hiệu lực của di chúc
- Tranh chấp về
quyền, nghĩa vụ của người thừa kế
- Tranh chấp về
việc định đoạt, sử dụng tài sản thừa kế
Thứ
hai: Tranh chấp trong hợp đồng giao dịch
dân sự xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu xuất phát từ sự vi phạm
nghĩa vụ của một bên, sự hiểu lầm về điều khoản hợp đồng, hoặc những thay đổi
khách quan ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng. Dưới đây là một số nguyên
nhân chính và hậu quả dẫn đến sự can thiệp của pháp luật:
Nguyên nhân
gây ra tranh chấp trong hợp đồng giao dịch dân sự
- Vi phạm nghĩa vụ hợp đồng
- Một bên không thực hiện đúng hoặc đầy đủ
nghĩa vụ đã cam kết, ví dụ như không thanh toán đúng hạn, không giao hàng
theo thỏa thuận, hoặc không cung cấp dịch vụ theo đúng chất lượng cam
kết.
- Vi phạm có thể do cố ý hoặc vô ý nhưng đều
gây thiệt hại cho bên còn lại, dẫn đến tranh chấp.
- Hợp đồng không rõ ràng, thiếu chặt chẽ
- Hợp đồng có các điều khoản không rõ ràng,
mâu thuẫn hoặc không quy định chi tiết trách nhiệm của các bên. Điều này
khiến mỗi bên hiểu theo một cách khác nhau, tạo ra tranh chấp khi thực
hiện hợp đồng.
- Lợi dụng hợp đồng để trục lợi
- Một số cá nhân, tổ chức lợi dụng sơ hở
trong hợp đồng hoặc cố tình gian dối để trục lợi, gây thiệt hại cho đối
tác.
- Thay đổi hoàn cảnh khách quan
- Những yếu tố ngoài tầm kiểm soát như thiên
tai, dịch bệnh, chiến tranh, chính sách pháp luật thay đổi... khiến một
bên không thể thực hiện hợp đồng đúng như cam kết.
- Sự khác biệt trong cách hiểu và thực hiện
hợp đồng
- Mỗi bên có thể có cách hiểu khác nhau về
một điều khoản cụ thể trong hợp đồng, dẫn đến tranh chấp khi thực hiện.
- Hợp đồng vô hiệu
- Hợp đồng có thể bị vô hiệu do vi phạm điều
cấm của pháp luật, giả tạo hoặc không đáp ứng điều kiện có hiệu lực theo
quy định pháp luật. Khi hợp đồng vô hiệu, các bên có thể tranh chấp về
việc hoàn trả tài sản hoặc trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
Hậu quả và sự
can thiệp của pháp luật
- Thiệt hại về tài sản và lợi ích của các bên
- Tranh chấp kéo dài có thể dẫn đến tổn thất
tài chính lớn, mất uy tín, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hoặc đời
sống cá nhân.
- Mất thời gian, chi phí giải quyết tranh chấp
- Các bên có thể phải bỏ ra nhiều thời gian
và chi phí để thương lượng, hòa giải, hoặc theo đuổi kiện tụng tại tòa án
hoặc trọng tài.
- Cần sự can thiệp của cơ quan pháp luật
- Khi các bên không thể tự giải quyết tranh
chấp, pháp luật sẽ can thiệp thông qua các phương thức như thương lượng,
hòa giải, trọng tài hoặc xét xử tại tòa án.
- Cơ quan pháp luật sẽ căn cứ vào các quy
định hiện hành và chứng cứ để đưa ra phán quyết công bằng, bảo vệ quyền
và lợi ích hợp pháp của các bên.
- Xử phạt hành chính hoặc trách nhiệm pháp lý
khác
- Nếu một bên có hành vi gian dối, lừa đảo
hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng, họ có thể bị xử phạt hành
chính hoặc chịu trách nhiệm hình sự.
Kết luận
Tranh chấp hợp đồng giao dịch dân sự là điều khó tránh
khỏi trong đời sống kinh tế - xã hội. Để hạn chế tranh chấp, các bên cần xây
dựng hợp đồng chặt chẽ, minh bạch, tuân thủ pháp luật và thực hiện đúng cam
kết. Khi tranh chấp xảy ra, pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ
quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, đồng thời duy trì trật tự và công bằng
trong xã hội.
2.
Tranh chấp hợp đồng
- Tranh chấp hợp
đồng mua bán tài sản
- Tranh chấp hợp
đồng vay tài sản
- Tranh chấp hợp
đồng thuê nhà, thuê mặt bằng
- Tranh chấp hợp
đồng bảo hiểm
- Tranh chấp hợp
đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất
- Tranh chấp hợp
đồng dịch vụ
Thứ ba: Thực trạng xã hội và nguyên nhân dẫn đến tranh chấp
hôn nhân gia đình
Hiện nay, tranh chấp hôn nhân gia đình, đặc biệt là
vấn đề chia tài sản, cấp dưỡng và giành quyền nuôi con, đang trở thành một thực
trạng nhức nhối, gây ảnh hưởng lớn đến đời sống xã hội. Sự gia tăng của các vụ
ly hôn và mâu thuẫn gia đình không chỉ tác động đến những người trong cuộc mà
còn ảnh hưởng đến con cái, cộng đồng và sự ổn định xã hội.
1. Nguyên nhân
dẫn đến tranh chấp hôn nhân gia đình
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tranh chấp trong hôn
nhân, từ những yếu tố chủ quan đến khách quan:
a. Bất đồng
quan điểm, lối sống
- Sự khác biệt trong tư duy, văn hóa, quan
điểm sống giữa vợ và chồng dẫn đến những mâu thuẫn kéo dài.
- Áp lực công việc, tài chính, nuôi dạy con
cái khiến tình cảm vợ chồng dần rạn nứt.
b. Ngoại tình,
bạo lực gia đình
- Sự phản bội trong hôn nhân, lừa dối tình cảm
là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến ly hôn.
- Bạo lực gia đình về thể chất, tinh thần hoặc
kinh tế làm mất đi sự tôn trọng và hạnh phúc trong hôn nhân.
c. Mâu thuẫn
về tài sản chung
- Khi ly hôn, tranh chấp về tài sản chung (đất
đai, nhà cửa, tài sản kinh doanh, tiền tiết kiệm…) là vấn đề phức tạp.
- Nhiều trường hợp một bên muốn chiếm đoạt hết
tài sản, gây ra những tranh chấp gay gắt, ảnh hưởng đến quá trình ly hôn.
d. Tranh chấp
quyền nuôi con và cấp dưỡng
- Cả hai bên đều muốn giành quyền nuôi con,
đặc biệt là trong những trường hợp cha/mẹ có điều kiện kinh tế tốt hơn
hoặc có tình cảm gắn bó với con cái hơn.
- Một số trường hợp cha/mẹ không thực hiện
nghĩa vụ cấp dưỡng sau ly hôn, gây khó khăn cho việc nuôi con.
e. Ảnh hưởng
từ xã hội và áp lực gia đình
- Sự thay đổi trong tư tưởng về hôn nhân hiện
đại khiến tỷ lệ ly hôn gia tăng.
- Áp lực từ gia đình, sự can thiệp của họ hàng
đôi khi làm trầm trọng thêm mâu thuẫn giữa hai vợ chồng.
2. Hậu quả của
tranh chấp hôn nhân đối với xã hội
Những tranh chấp trong hôn nhân không chỉ ảnh hưởng
đến cá nhân mà còn gây hệ lụy lớn đối với xã hội:
- Tác động tiêu cực đến trẻ em: Những đứa trẻ bị kẹt giữa cuộc chiến giành
quyền nuôi con sẽ chịu tổn thương tâm lý, mất đi môi trường sống ổn định,
ảnh hưởng đến quá trình trưởng thành và phát triển.
- Gia tăng các vấn đề xã hội: Mâu thuẫn gia đình có thể dẫn đến các hành
vi tiêu cực như bạo hành, tự tử, kiện tụng kéo dài, gây mất ổn định trong
cộng đồng.
- Gánh nặng cho hệ thống pháp luật: Số lượng vụ án ly hôn, tranh chấp tài sản,
quyền nuôi con ngày càng gia tăng khiến cơ quan pháp luật phải xử lý một
khối lượng lớn hồ sơ, làm chậm quá trình giải quyết công lý.
- Gây bất ổn về kinh tế: Những tranh chấp tài sản sau ly hôn có thể
ảnh hưởng đến nền kinh tế gia đình, làm giảm năng suất lao động, gây căng
thẳng tài chính cho các bên liên quan.
3. Vai trò của
pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi và cân bằng xã hội
Để đảm bảo quyền lợi của các bên và giữ vững sự ổn
định xã hội, pháp luật cần đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và bảo
vệ công bằng trong các tranh chấp hôn nhân. Một số biện pháp pháp luật can
thiệp bao gồm:
- Xây dựng hệ thống pháp luật rõ ràng về hôn
nhân và gia đình, đảm bảo công bằng trong
chia tài sản, quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng.
- Bảo vệ quyền lợi trẻ em, ưu tiên môi trường tốt nhất cho sự phát
triển của trẻ khi xét xử tranh chấp quyền nuôi con.
- Xử lý nghiêm các hành vi trốn tránh trách
nhiệm cấp dưỡng, đảm bảo cha/mẹ có nghĩa
vụ đóng góp tài chính để nuôi con sau ly hôn.
- Hòa giải và hỗ trợ tâm lý để giúp các bên giải quyết tranh chấp một
cách ôn hòa, tránh những xung đột không cần thiết.
- Chế tài nghiêm khắc đối với hành vi bạo lực
gia đình và xâm phạm quyền lợi hôn nhân, ngăn chặn tình trạng ly hôn do bạo hành.
4. Kết luận
Tranh chấp hôn nhân và gia đình không chỉ là vấn đề cá
nhân mà còn là một thực trạng ảnh hưởng sâu rộng đến toàn xã hội. Sự gia tăng
của các vụ ly hôn, tranh chấp tài sản và quyền nuôi con khiến xã hội trở nên
bất ổn nếu không có sự can thiệp hợp lý từ pháp luật. Vì vậy, cần có những
chính sách pháp luật chặt chẽ, công bằng và nhân văn nhằm bảo vệ quyền lợi các
bên, đặc biệt là trẻ em, để duy trì sự cân bằng và ổn định trong xã hội.
3. Tranh chấp Hôn nhân & Gia đình
- Tranh chấp ly
hôn (đơn phương, thuận tình)
- Tranh chấp về
quyền nuôi con, cấp dưỡng
- Tranh chấp
tài sản chung, riêng vợ chồng
- Tranh chấp
xác định cha, mẹ, con
- Tranh chấp về
nghĩa vụ cấp dưỡng
Tại
sao cần có luật sư tư vấn trước khi kết hôn, đặc biệt là kết hôn có yếu tố nước
ngoài và khi ly hôn?
Trong
bối cảnh xã hội hiện đại, hôn nhân không chỉ là vấn đề tình cảm mà còn liên
quan đến nhiều khía cạnh pháp lý quan trọng. Việc có luật sư tư vấn trước
khi kết hôn, đặc biệt là trong các trường hợp kết hôn có yếu tố nước
ngoài, và khi ly hôn sẽ giúp các bên đảm bảo quyền lợi của mình,
tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.
1.
Lý do cần có luật sư tư vấn trước khi kết hôn
Việc
tư vấn pháp lý trước khi kết hôn giúp các bên nắm rõ quyền và nghĩa vụ của
mình, cũng như đảm bảo việc kết hôn hợp pháp. Điều này đặc biệt quan trọng với
các trường hợp kết hôn có yếu tố nước ngoài vì có nhiều vấn đề pháp lý
phức tạp.
a.
Đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật
- Luật sư sẽ hướng
dẫn về điều kiện kết hôn, các giấy tờ cần thiết và quy trình đăng
ký kết hôn theo pháp luật Việt Nam cũng như pháp luật nước ngoài (nếu có).
- Đối với người
nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam, luật sư sẽ giúp kiểm tra các
giấy tờ như giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, hộ chiếu, visa, đảm
bảo không có vi phạm về mặt pháp lý.
- Đối với hôn
nhân với người có quốc tịch khác (Việt kiều, người có hai quốc tịch),
luật sư sẽ tư vấn về việc lựa chọn luật áp dụng, quyền lợi của các
bên khi sống tại Việt Nam hoặc nước ngoài.
b.
Xác định chế độ tài sản hôn nhân
- Nếu hai bên
có tài sản riêng, tài sản chung trước hôn nhân hoặc muốn lập thỏa thuận
tiền hôn nhân, luật sư sẽ giúp soạn thảo hợp đồng phù hợp để tránh
tranh chấp sau này.
- Đặc biệt quan
trọng khi một trong hai bên có tài sản lớn như bất động sản, cổ phần
công ty, tài sản thừa kế…
c.
Giảm thiểu rủi ro pháp lý về sau
- Luật sư giúp
kiểm tra tình trạng hôn nhân của đối phương (đã ly hôn chưa, có con riêng
hay không, có ràng buộc tài chính nào chưa giải quyết…).
- Tư vấn về quyền
nuôi con, quyền nhập quốc tịch, di trú, bảo lãnh người thân, tránh những
rủi ro liên quan đến quyền lợi pháp lý khi sinh sống ở nước ngoài.
2.
Tại sao cần luật sư tư vấn khi ly hôn?
Ly
hôn là quá trình phức tạp, đặc biệt khi liên quan đến chia tài sản, quyền
nuôi con, cấp dưỡng, và cần được giải quyết đúng pháp luật để tránh tranh
chấp kéo dài.
a.
Đảm bảo quyền lợi khi chia tài sản
- Luật sư giúp
đánh giá tài sản chung, tài sản riêng và tư vấn phương án phân chia công bằng
theo Luật Hôn nhân & Gia đình Việt Nam hoặc luật nước ngoài (nếu
có yếu tố nước ngoài).
- Đảm bảo các
bên không bị thiệt thòi, tránh trường hợp một bên chiếm đoạt tài sản hoặc
che giấu tài sản chung.
b.
Hỗ trợ giành quyền nuôi con và cấp dưỡng
- Khi có tranh
chấp về quyền nuôi con, luật sư sẽ tư vấn về cách chứng minh năng lực tài
chính, môi trường sống và quyền lợi của con để tăng cơ hội giành quyền
nuôi con.
- Hỗ trợ yêu cầu
mức cấp dưỡng hợp lý, tránh tình trạng cha/mẹ không thực hiện nghĩa
vụ cấp dưỡng.
c.
Hỗ trợ thủ tục pháp lý nhanh chóng
- Nếu ly hôn
đơn phương, luật sư sẽ giúp thu thập bằng chứng, soạn thảo đơn ly hôn và bảo
vệ quyền lợi trước tòa.
- Nếu ly hôn
thuận tình, luật sư sẽ giúp thực hiện thủ tục nhanh gọn, tránh mất thời
gian và mâu thuẫn không cần thiết.
d.
Hỗ trợ khi ly hôn có yếu tố nước ngoài
- Nếu một bên
là người nước ngoài hoặc cả hai sống ở nước ngoài, luật sư sẽ hướng dẫn về
tòa án có thẩm quyền giải quyết, luật áp dụng và thủ tục công nhận bản
án ly hôn ở nước ngoài.
- Tránh các rắc
rối về quyền nuôi con, di trú, tài sản ở nước ngoài.
3.
Lợi ích khi có luật sư tư vấn so với không có luật sư
Tiêu chí |
Có luật sư tư vấn |
Không có luật sư tư vấn |
Kết
hôn hợp pháp |
Đảm
bảo tuân thủ đầy đủ luật pháp, tránh sai sót |
Có
thể thiếu giấy tờ, gây khó khăn khi đăng ký kết hôn |
Chia
tài sản |
Được
hướng dẫn bảo vệ tài sản hợp pháp |
Dễ
bị mất quyền lợi nếu không hiểu rõ luật |
Quyền
nuôi con |
Có
phương án tranh luận hợp lý để giành quyền nuôi con |
Dễ
bị xử thua do không có đủ chứng cứ, lập luận yếu |
Thủ
tục nhanh chóng |
Luật
sư hỗ trợ hoàn thành thủ tục đúng quy trình |
Có
thể kéo dài vì thiếu giấy tờ hoặc thủ tục sai |
Giảm
mâu thuẫn |
Hỗ
trợ thương lượng, hạn chế căng thẳng |
Mâu
thuẫn có thể kéo dài, gây ảnh hưởng tâm lý |
Chi
phí & thời gian |
Giải
quyết nhanh, tiết kiệm chi phí dài hạn |
Có
thể mất nhiều thời gian, chi phí kiện tụng cao |
4.
Tác hại của việc không có luật sư tư vấn
- Mất quyền
lợi tài chính: Không nắm
rõ luật có thể khiến một bên mất tài sản đáng lẽ thuộc về mình.
- Mất quyền
nuôi con: Không có chiến
lược tranh luận hợp lý có thể khiến một bên không giành được quyền nuôi
con.
- Thủ tục rắc
rối, kéo dài: Việc thiếu
hiểu biết về quy trình pháp lý có thể khiến thời gian giải quyết kéo dài
nhiều năm.
- Bị lừa đảo,
gian lận: Một số trường hợp
không có luật sư tư vấn có thể bị đối phương che giấu tài sản, làm hợp đồng
giả để tước quyền lợi.
- Tổn hại
tinh thần: Kiện tụng kéo
dài gây áp lực tâm lý, ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc.
5.
Kết luận
Việc
có luật sư tư vấn trước khi kết hôn, đặc biệt là với hôn nhân có yếu tố nước
ngoài, và khi ly hôn giúp bảo vệ quyền lợi của các bên, giảm thiểu rủi ro và đảm
bảo quá trình pháp lý diễn ra nhanh chóng. Những người không có sự tư vấn
pháp lý dễ gặp nhiều rắc rối, mất quyền lợi và đối mặt với nhiều hậu quả
không mong muốn. Vì vậy, việc có luật sư hỗ trợ là một đầu tư thông minh để
đảm bảo công bằng và quyền lợi hợp pháp trong hôn nhân và ly hôn.
4. Tư vấn về kết hôn – ly hôn
- Kết hôn trái
pháp luật
- Hủy kết hôn
trái pháp luật
- Tranh chấp
đăng ký kết hôn với người nước ngoài
- Ly hôn có yếu
tố nước ngoài
Bình luận về
thực trạng tranh chấp hợp đồng đặt cọc trong giao dịch dân sự, đặc biệt trong
lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam sau đại dịch COVID-19
Trong những năm gần đây, đặc biệt là sau đại dịch
COVID-19, tình trạng tranh chấp hợp đồng đặt cọc trong các giao dịch dân
sự, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản, gia tăng mạnh mẽ tại Việt Nam.
Sự bùng nổ giá đất năm 2021 - 2022 đã khiến nhiều người rơi vào tranh
chấp do những rủi ro pháp lý liên quan đến đặt cọc khi mua bán bất động sản.
Hàng loạt vụ việc bị đưa ra tòa án để giải quyết, nhằm đòi lại công bằng
và bảo vệ quyền lợi của các bên.
1. Thực trạng tranh chấp hợp đồng đặt cọc trong giao dịch dân sự tại Việt Nam
Đặt cọc là một trong những biện pháp bảo đảm thực
hiện nghĩa vụ hợp đồng phổ biến nhất trong các giao dịch dân sự, đặc biệt
là mua bán bất động sản. Tuy nhiên, do những tác động của dịch COVID-19 và
cơn sốt đất 2021-2022, tranh chấp về hợp đồng đặt cọc xảy ra nhiều
hơn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả bên mua và bên bán.
a. Nguyên nhân
tranh chấp hợp đồng đặt cọc
(1) Cơn sốt
đất 2021 - 2022 và hệ lụy
- Giá đất tăng phi mã: Trong giai đoạn 2021-2022, giá đất tại
nhiều khu vực tăng mạnh, có nơi tăng gấp 2-3 lần trong thời gian ngắn.
Điều này khiến nhiều chủ đất tìm cách hủy cọc để bán cho người trả
giá cao hơn.
- Bong bóng bất động sản: Nhiều người đầu cơ đất theo phong trào, sử
dụng tiền đặt cọc để lướt sóng, nhưng khi giá hạ nhiệt, họ không đủ khả
năng thanh toán tiếp, dẫn đến vi phạm hợp đồng.
- Giao dịch "lướt cọc": Nhiều nhà đầu tư không có ý định mua mà
chỉ đặt cọc rồi bán lại cọc để kiếm lời. Khi giá đất giảm, người đặt cọc
sau cùng bị kẹt vốn, không thể hoàn thành giao dịch.
(2) Hậu quả
sau đại dịch COVID-19
- Khó khăn tài chính: Sau đại dịch, nhiều doanh nghiệp và cá
nhân mất khả năng thanh toán, dẫn đến hủy hợp đồng hoặc chậm thực hiện
nghĩa vụ hợp đồng.
- Thay đổi chính sách pháp lý: Một số dự án bị rà soát pháp lý sau đại
dịch khiến bên mua không thể tiếp tục giao dịch, dẫn đến tranh chấp về
việc hoàn trả cọc.
(3) Sự thiếu
rõ ràng trong hợp đồng đặt cọc
- Nhiều hợp đồng đặt cọc không quy định rõ
về quyền và nghĩa vụ của các bên khi xảy ra tranh chấp.
- Việc không công chứng, không có thỏa
thuận rõ về phạt cọc khiến quá trình giải quyết tranh chấp kéo dài.
- Một số bên lợi dụng kẽ hở pháp lý để chiếm
dụng tiền đặt cọc mà không có ý định thực hiện giao dịch.
2. Hậu quả của tranh chấp hợp đồng đặt cọc
a. Thiệt hại
về tài chính cho các bên
- Người đặt cọc mất tiền nếu bị phạt cọc hoặc không thể lấy lại số
tiền đã đặt.
- Người nhận cọc có thể bị kiện đòi gấp đôi
tiền cọc, gây tổn thất lớn về tài
chính.
b. Ảnh hưởng
đến thị trường bất động sản
- Làm mất lòng tin của nhà đầu tư, khiến thị
trường bất động sản trở nên bất ổn, khó kiểm soát.
- Gây ra tình trạng đóng băng giao dịch
khi nhiều người e ngại tham gia mua bán vì lo sợ rủi ro pháp lý.
c. Khiếu kiện
kéo dài, tốn kém chi phí pháp lý
- Khi tranh chấp không thể thương lượng, các
bên buộc phải khởi kiện ra tòa, kéo theo thời gian xử lý lâu dài và chi
phí kiện tụng cao.
- Tòa án quá tải với hàng loạt vụ tranh chấp
đặt cọc, gây áp lực lên hệ thống pháp lý.
3. Giá trị
pháp lý của đặt cọc theo quy định của pháp luật Việt Nam
a. Khái niệm
và bản chất của đặt cọc
Theo Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015, đặt cọc là
một biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng. Cụ thể:
- Một bên (bên đặt cọc) giao một khoản tiền,
kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị cho bên kia (bên nhận cọc) để bảo
đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.
- Nếu giao dịch thành công, tiền đặt
cọc sẽ được hoàn lại hoặc trừ vào giá trị hợp đồng.
- Nếu bên đặt cọc vi phạm, họ sẽ mất
toàn bộ số tiền cọc.
- Nếu bên nhận cọc vi phạm, họ phải hoàn
trả cọc và bồi thường gấp đôi số tiền cọc.
b. Ý nghĩa của
đặt cọc trong giao dịch dân sự
- Đảm bảo nghĩa vụ hợp đồng: Giúp các bên cam kết thực hiện hợp đồng
một cách nghiêm túc.
- Bảo vệ quyền lợi của bên ngay thẳng: Nếu một bên vi phạm, bên còn lại sẽ được
bồi thường theo quy định của pháp luật.
- Hạn chế rủi ro pháp lý: Nếu hợp đồng đặt cọc được lập chặt chẽ,
công chứng đầy đủ, sẽ giảm thiểu tranh chấp khi xảy ra mâu thuẫn.
4. Giải pháp giảm thiểu tranh chấp hợp đồng đặt cọc
a. Lập hợp
đồng đặt cọc chặt chẽ, rõ ràng
- Cần quy định đầy đủ các điều khoản về
số tiền đặt cọc, thời gian thực hiện hợp đồng, hình thức phạt cọc.
- Hợp đồng nên được công chứng để tăng
giá trị pháp lý.
b. Tìm hiểu kỹ
trước khi đặt cọc
- Kiểm tra tính pháp lý của bất động sản (sổ
đỏ, quy hoạch, giấy phép xây dựng…).
- Tránh đặt cọc theo kiểu "lướt cọc"
để đầu cơ mà không có kế hoạch tài chính dài hạn.
c. Nếu tranh
chấp xảy ra, ưu tiên thương lượng trước khi kiện tụng
- Nếu hai bên có thể thỏa thuận lại và
giải quyết bằng hòa giải, sẽ tiết kiệm được thời gian và chi phí kiện
tụng.
- Nếu không thể thương lượng, cần nhờ đến luật
sư hoặc khởi kiện ra tòa để đòi lại quyền lợi theo đúng pháp luật.
5. Kết luận
Tranh chấp hợp đồng đặt cọc trong giao dịch dân sự,
đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản, đã gia tăng mạnh sau đại dịch
COVID-19, nhất là trong giai đoạn sốt đất 2021-2022. Việc thiếu hiểu biết về
giá trị pháp lý của đặt cọc, cùng với những biến động của thị trường, đã đẩy
nhiều người vào tình trạng thiệt hại tài chính nghiêm trọng. Để bảo vệ
quyền lợi của mình, các bên cần tìm hiểu kỹ trước khi đặt cọc, lập hợp đồng
chặt chẽ và nhờ luật sư tư vấn khi cần thiết. Nếu có tranh chấp, ưu tiên
thương lượng nhưng sẵn sàng kiện tụng nếu quyền lợi bị xâm phạm nghiêm
trọng.
5.
Tranh chấp về đặt cọc
- Tranh chấp
đòi lại tiền đặt cọc mua bán đất
- Tranh chấp hợp
đồng đặt cọc mua bán nhà
- Tranh chấp đặt
cọc thuê nhà, thuê mặt bằng
- Tranh chấp đặt cọc bảo lãnh hợp đồng
Hôm nay, tôi xin trình
bày về các nguyên nhân dẫn đến tranh chấp đất đai và phân tích hậu quả của việc
tranh chấp kéo dài đến tòa án. Đây là một vấn đề quan trọng trong lĩnh vực pháp
luật đất đai, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của cá nhân và sự phát triển của
xã hội.
I. Nguyên nhân dẫn
đến tranh chấp đất đai
1.
Sự chồng
chéo và thiếu đồng nhất trong pháp luật đất đai
Hệ thống pháp luật đất đai tại Việt Nam bao gồm nhiều văn bản được ban hành qua các thời kỳ khác nhau, dẫn đến tình trạng chồng chéo và thiếu đồng nhất. Điều này gây khó khăn cho người dân trong việc nắm bắt và tuân thủ các quy định pháp luật, dễ dẫn đến hiểu lầm và tranh chấp về quyền sử dụng đất.
2.
Mâu thuẫn
về quyền thừa kế đất đai
Đất đai thường là tài sản có giá trị lớn, do đó, khi phân chia thừa kế, nếu không có di chúc rõ ràng hoặc di chúc không hợp pháp, dễ dẫn đến mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình. Những tranh chấp này thường kéo dài và phức tạp, ảnh hưởng đến tình cảm gia đình và gây tổn thất về tài chính.
3.
Giao dịch
đất đai không hợp pháp
Việc mua bán, chuyển
nhượng đất đai không có giấy tờ hợp lệ hoặc chỉ thông qua hợp đồng viết tay mà
không công chứng, chứng thực theo quy định pháp luật dẫn đến quyền lợi của các
bên không được bảo vệ. Khi xảy ra tranh chấp, việc giải quyết trở nên phức tạp
và kéo dài. citeturn0search0
4.
Quản lý đất
đai thiếu chặt chẽ
Công tác quản lý đất
đai ở một số địa phương còn lỏng lẻo, thiếu minh bạch, dẫn đến việc cấp giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất sai sót, chồng lấn hoặc không đúng đối tượng. Điều này tạo
điều kiện cho các tranh chấp phát sinh và kéo dài. citeturn0search1
5.
Thiếu hiểu
biết pháp luật của người dân
Nhiều người dân chưa được trang bị đầy đủ kiến thức pháp luật về đất đai, dẫn đến việc thực hiện các giao dịch không đúng quy định, như mua bán bằng giấy tay, lấn chiếm đất công, sử dụng đất sai mục đích. Khi xảy ra tranh chấp, họ thường không biết cách giải quyết, dẫn đến tình trạng khiếu kiện kéo dài.
II. Hậu quả của việc
tranh chấp đất đai kéo dài đến tòa án
1.
Tốn kém về
thời gian và chi phí
Quá trình giải quyết
tranh chấp đất đai tại tòa án thường kéo dài do tính chất phức tạp của vụ việc
và quá tải công việc của hệ thống tư pháp. Các bên liên quan phải chịu nhiều
chi phí như án phí, chi phí thuê luật sư, chi phí thẩm định, giám định, gây áp
lực tài chính đáng kể.
2.
Ảnh hưởng
đến quan hệ xã hội và gia đình
Tranh chấp đất
đai, đặc biệt là giữa các thành viên trong gia đình hoặc cộng đồng, có thể làm
rạn nứt tình cảm, mất đoàn kết và tạo ra mâu thuẫn kéo dài. Điều này không chỉ ảnh
hưởng đến đời sống tinh thần của các bên mà còn tác động tiêu cực đến trật tự
xã hội.
3.
Gây lãng
phí và giảm hiệu quả sử dụng đất
Trong thời gian
tranh chấp, việc sử dụng đất thường bị đình trệ hoặc sử dụng không hiệu quả, dẫn
đến lãng phí tài nguyên đất đai. Điều này ảnh hưởng đến sản xuất, kinh doanh và
sự phát triển kinh tế của địa phương.
4.
Tăng áp lực
lên hệ thống tư pháp
Số lượng tranh chấp
đất đai gia tăng đặt ra thách thức lớn cho hệ thống tư pháp trong việc giải quyết
kịp thời và hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến tình trạng quá tải, kéo dài thời
gian giải quyết và giảm chất lượng phán quyết.
III. Kết luận
Để giảm thiểu
tranh chấp đất đai và những hậu quả tiêu cực của nó, cần thực hiện đồng bộ các
giải pháp sau:
·
Hoàn
thiện hệ thống pháp luật đất đai: Đảm bảo tính thống nhất, minh bạch và dễ hiểu,
giúp người dân dễ dàng tiếp cận và tuân thủ.
·
Tăng cường
công tác quản lý đất đai: Nâng cao năng lực và trách nhiệm của các cơ quan quản
lý, đảm bảo việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất chính xác và minh bạch.
·
Đẩy mạnh
tuyên truyền, phổ biến pháp luật: Giúp người dân nâng cao nhận thức và hiểu biết
về pháp luật đất đai, từ đó thực hiện các giao dịch và sử dụng đất đúng quy định.
·
Khuyến
khích giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải: Trước khi đưa vụ việc ra tòa
án, nên ưu tiên giải quyết thông qua hòa giải tại cơ sở hoặc thông qua các tổ
chức hòa giải, nhằm tiết kiệm thời gian, chi phí và giữ gìn quan hệ giữa các
bên.
Việc nhận diện rõ các nguyên nhân và hậu quả của tranh chấp đất đai sẽ giúp chúng ta đề ra những giải pháp hiệu quả, góp phần xây dựng một xã hội công bằng, ổn định và phát triển bền vững.
5. Tranh chấp đất đai & bất động sản
- Tranh chấp
quyền sử dụng đất
- Tranh chấp lối
đi chung
- Tranh chấp
ranh giới đất
- Tranh chấp hợp
đồng mua bán nhà đất
- Tranh chấp
tài sản chung của hộ gia đình
Phần còn lại là các tranh chấp thông thường thời gia có hạn tôi không phân tích thêm.
7.
Tranh chấp lao động
- Tranh chấp sa
thải, chấm dứt hợp đồng lao động
- Tranh chấp tiền
lương, bảo hiểm xã hội
- Tranh chấp về
bồi thường thiệt hại khi chấm dứt hợp đồng
- Tranh chấp về
hợp đồng đào tạo, cam kết làm việc
8.
Tranh chấp bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
- Tranh chấp do
tai nạn giao thông
- Tranh chấp do
xâm phạm danh dự, nhân phẩm
- Tranh chấp do
gây thiệt hại về tài sản
- Tranh chấp bồi
thường do vi phạm quyền sở hữu trí tuệ
9.
Tranh chấp về bảo lãnh, thế chấp tài sản
- Tranh chấp hợp
đồng vay có bảo lãnh
- Tranh chấp về
xử lý tài sản thế chấp
- Tranh chấp giữa
bên bảo lãnh và bên được bảo lãnh
10.
Tranh chấp về đất đai & nhà ở
- Khiếu kiện
quyết định thu hồi đất, bồi thường, tái định cư
- Khiếu kiện
quyết định cấp hoặc thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- Khiếu kiện
hành vi hành chính của cơ quan quản lý đất đai
11.
Khiếu kiện quyết định xử phạt vi phạm hành chính
- Khiếu kiện
quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông
- Khiếu kiện
quyết định xử phạt trong lĩnh vực xây dựng
- Khiếu kiện xử
phạt hành chính về môi trường, kinh doanh
12.
Khiếu kiện trong lĩnh vực thuế, hải quan
- Khiếu kiện
quyết định truy thu thuế
- Khiếu kiện
quyết định cưỡng chế thuế
- Khiếu kiện về
áp mã thuế, xử lý hàng hóa xuất nhập khẩu
13.
Khiếu kiện về chính sách bảo hiểm xã hội, lao động
- Khiếu kiện về
chế độ hưu trí, trợ cấp tai nạn lao động
- Khiếu kiện từ
chối hưởng bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế
- Khiếu kiện về
xử lý kỷ luật cán bộ, công chức
14.
Khiếu kiện về lĩnh vực kinh doanh, đầu tư
- Khiếu kiện quyết định đình chỉ hoạt động doanh nghiệp
- Khiếu kiện về giấy phép đăng ký kinh doanh,
đầu tư
- Khiếu
kiện về xử lý vi phạm cạnh tranh, chống độc quyền
15. Khiếu kiện liên quan đến cư
trú, hộ tịch
- Khiếu kiện về từ chối đăng ký hộ khẩu, tạm
trú
- Khiếu kiện về quyết định hủy giấy khai
sinh, chứng minh nhân dân
- Khiếu kiện về quốc tịch, nhập tịch
- Dưới đây là danh sách các vấn đề thường gặp
khi tư vấn làm visa trọn gói đi Hàn Quốc, bao gồm diện thăm thân và du lịch:
- 16. Visa
du lịch Hàn Quốc
- Visa du lịch
tự túc
- Visa du lịch
theo đoàn
- Visa du lịch
kết hợp công tác
- Visa du lịch
nhiều lần (5 năm, 10 năm)
- Visa du lịch
bị từ chối và cách khắc phục
- 17. Visa
thăm thân Hàn Quốc
- Visa thăm
thân ngắn hạn (C-3-1)
- Visa thăm
thân dài hạn (F-1-9)
- Visa thăm con
cái đang học tập tại Hàn Quốc
- Visa thăm vợ/chồng
người Hàn Quốc
- Visa thăm người
thân đang làm việc, định cư tại Hàn Quốc
- Hướng dẫn xin
thư mời bảo lãnh từ Hàn Quốc
- Hồ sơ chứng
minh tài chính khi xin visa thăm thân
- 18. Visa
công tác, thương mại
- Visa công tác
ngắn hạn (C-3-4)
- Visa thương mại
cho doanh nhân
- Visa tham dự
hội nghị, hội thảo
- Visa đầu tư,
kinh doanh tại Hàn Quốc
- 19. Các vấn
đề thường gặp khi xin visa
- Điều kiện cấp
visa và cách chứng minh tài chính
- Hướng dẫn chứng
minh công việc khi xin visa
- Xin visa khi
từng bị từ chối trước đó
- Hướng dẫn xin
visa cho người cao tuổi, trẻ em
- Gia hạn visa
khi đang ở Hàn Quốc
- Xử lý trường
hợp trượt visa và cách nộp lại hồ sơ
Một
điều rất quan trọng là khi xác định thuộc lĩnh vực tòa án thì các bạn chú ý các
vấn đề dưới đây:
20.
Tư vấn trước khi khởi kiện
- Xác định có đủ
điều kiện khởi kiện hay không
- Xác định thẩm
quyền giải quyết vụ án (Tòa án nào có thẩm quyền)
- Xác định thời
hiệu khởi kiện theo quy định pháp luật
- Tư vấn về chứng
cứ, hồ sơ cần chuẩn bị khi khởi kiện
- Xác định tư
cách nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan
21.
Soạn đơn khởi kiện
- Hướng dẫn cách viết đơn khởi kiện theo
đúng quy định
- Cách trình bày nội dung đơn khởi kiện để
tăng khả năng được thụ lý
- Soạn thảo đơn khởi kiện theo từng loại
tranh chấp (dân sự, hành chính, lao động, đất đai…)
- Hướng dẫn kèm theo các tài liệu, chứng cứ
phù hợp
22. Nộp đơn khởi kiện & theo
dõi hồ sơ
- Hướng dẫn nộp đơn tại Tòa án có thẩm quyền
- Hướng dẫn đóng án phí, lệ phí theo quy định
- Theo dõi quá trình thụ lý và yêu cầu bổ
sung hồ sơ (nếu có)
- Xử lý trường hợp đơn bị trả lại, từ chối
thụ lý
23. Tư vấn trong quá trình giải
quyết vụ án
- Hướng dẫn tham gia hòa giải, đối thoại tại
Tòa án
- Cách chuẩn bị lời khai, chứng cứ khi ra
Tòa
- Hướng dẫn yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp
tạm thời (nếu cần)
- Xử lý trường hợp bị đơn phản tố hoặc yêu cầu
phản tố của nguyên đơn
24. Tư vấn sau khi có bản án/quyết
định
- Hướng dẫn kháng cáo, kháng nghị nếu không
đồng ý với bản án
- Hướng dẫn yêu cầu thi hành án sau khi có bản
án có hiệu lực
- Xử lý trường hợp bản án không được thi
hành
Chương trình này giúp khách hàng hiểu
rõ quy trình khởi kiện từ A-Z.
Địa giới hành chính hoạt động các vụ
việc ở tại các tỉnh như sau:
Bình Thuận; Đồng Nai; Bình Dương;
Bình Phước; Thành phố Hồ Chí Minh; Thành Phố Thủ Đức; Tây Ninh; Long An; Tiền
Giang; Đồng Tháp; Hậu Giang; An Giang; Bến Tre; Bạc Liêu; Sóc Trăng.
Chúng tôi thấu hiểu nỗi khổ của quý
khách hàng, quyền lợi quý khách hàng đang bị xâm hại, nên phương châm không cho
khách hàng mất thêm nữa, chúng tôi chỉ hưởng thành quả những gì khách hàng có
được lợi nhuận, thì chúng tôi sẽ hưởng theo công sức.
![]() |
👉Quét mã Zalo |
0 Nhận xét